がか

Từ vựng theo chữ
Phát âm

gaka

Nghĩa

họa sĩ

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
がか

Nhấp để xem nghĩa

họa sĩ

gaka

Câu ví dụ
これはがかです。

Kore wa gaka desu.

Đây là họa sĩ.

がかを使います。

gaka o tsukaimasu.

Tôi sử dụng họa sĩ.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng