え を かきます

Từ vựng theo chữ
Phát âm

e o kakimasu

Nghĩa

vẽ tranh

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
え を かきます

Nhấp để xem nghĩa

vẽ tranh

e o kakimasu

Câu ví dụ
これはえ を かきますです。

Kore wa e o kakimasu desu.

Đây là vẽ tranh.

え を かきますを使います。

e o kakimasu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng vẽ tranh.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng