わかもの

Từ vựng theo chữ
Phát âm

wakamono

Nghĩa

người trẻ tuổi / giới trẻ / thanh niên

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
わかもの

Nhấp để xem nghĩa

người trẻ tuổi / giới trẻ / thanh niên

wakamono

Câu ví dụ
これはわかものです。

Kore wa wakamono desu.

Đây là người trẻ tuổi / giới trẻ / thanh niên.

わかものを使います。

wakamono o tsukaimasu.

Tôi sử dụng người trẻ tuổi / giới trẻ / thanh niên.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng