Câu ví dụ
これはわかものです。
Kore wa wakamono desu.
Đây là người trẻ tuổi / giới trẻ / thanh niên.
わかものを使います。
wakamono o tsukaimasu.
Tôi sử dụng người trẻ tuổi / giới trẻ / thanh niên.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng