りゆう

Từ vựng theo chữ
Phát âm

riyuu

Nghĩa

lý do

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
りゆう

Nhấp để xem nghĩa

lý do

riyuu

Câu ví dụ
これはりゆうです。

Kore wa riyuu desu.

Đây là lý do.

りゆうを使います。

riyuu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng lý do.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng