Câu ví dụ
これはゆかたです。
Kore wa yukata desu.
Đây là kimono mùa hè (yukata).
ゆかたを使います。
yukata o tsukaimasu.
Tôi sử dụng kimono mùa hè (yukata).
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng