Từ vựng theo chữ
Phát âm

me

Nghĩa

mắt

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard

Nhấp để xem nghĩa

mắt

me

Câu ví dụ
これはめです。

Kore wa me desu.

Đây là mắt.

めを使います。

me o tsukaimasu.

Tôi sử dụng mắt.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng