へや

Từ vựng theo chữ
Phát âm

heya

Nghĩa

căn phòng

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
へや

Nhấp để xem nghĩa

căn phòng

heya

Câu ví dụ
これはへやです。

Kore wa heya desu.

Đây là căn phòng.

へやを使います。

heya o tsukaimasu.

Tôi sử dụng căn phòng.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng