ひくい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

hikui

Nghĩa

thấp

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ひくい

Nhấp để xem nghĩa

thấp

hikui

Câu ví dụ
これはひくいです。

Kore wa hikui desu.

Đây là thấp.

ひくいを使います。

hikui o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thấp.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng