バーベキュー

Từ vựng theo chữ
Phát âm

baabekyuu

Nghĩa

bbq (nướng thịt ngoài trời)

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
バーベキュー

Nhấp để xem nghĩa

bbq (nướng thịt ngoài trời)

baabekyuu

Câu ví dụ
これはバーベキューです。

Kore wa baabekyuu desu.

Đây là bbq (nướng thịt ngoài trời).

バーベキューを使います。

baabekyuu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bbq (nướng thịt ngoài trời).

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng