ポスター

Từ vựng theo chữ
Phát âm

posutaa

Nghĩa

áp phích quảng cáo

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ポスター

Nhấp để xem nghĩa

áp phích quảng cáo

posutaa

Câu ví dụ
これはポスターです。

Kore wa posutaa desu.

Đây là áp phích quảng cáo.

ポスターを使います。

posutaa o tsukaimasu.

Tôi sử dụng áp phích quảng cáo.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng