ペア

Từ vựng theo chữ
Phát âm

pea

Nghĩa

đôi / cặp

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ペア

Nhấp để xem nghĩa

đôi / cặp

pea

Câu ví dụ
これはペアです。

Kore wa pea desu.

Đây là đôi / cặp.

ペアを使います。

pea o tsukaimasu.

Tôi sử dụng đôi / cặp.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng