プリンター

Từ vựng theo chữ
Phát âm

purintaa

Nghĩa

máy in

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
プリンター

Nhấp để xem nghĩa

máy in

purintaa

Câu ví dụ
これはプリンターです。

Kore wa purintaa desu.

Đây là máy in.

プリンターを使います。

purintaa o tsukaimasu.

Tôi sử dụng máy in.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng