ピアス

Từ vựng theo chữ
Phát âm

piasu

Nghĩa

khuyên tai

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ピアス

Nhấp để xem nghĩa

khuyên tai

piasu

Câu ví dụ
これはピアスです。

Kore wa piasu desu.

Đây là khuyên tai.

ピアスを使います。

piasu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng khuyên tai.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng