パジャマ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

pajama

Nghĩa

quần áo ngủ

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
パジャマ

Nhấp để xem nghĩa

quần áo ngủ

pajama

Câu ví dụ
これはパジャマです。

Kore wa pajama desu.

Đây là quần áo ngủ.

パジャマを使います。

pajama o tsukaimasu.

Tôi sử dụng quần áo ngủ.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng