ボランティア

Từ vựng theo chữ
Phát âm

boranthia

Nghĩa

tình nguyện

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ボランティア

Nhấp để xem nghĩa

tình nguyện

boranthia

Câu ví dụ
これはボランティアです。

Kore wa boranthia desu.

Đây là tình nguyện.

ボランティアを使います。

boranthia o tsukaimasu.

Tôi sử dụng tình nguyện.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng