ベッド

Từ vựng theo chữ
Phát âm

beddo

Nghĩa

giường

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ベッド

Nhấp để xem nghĩa

giường

beddo

Câu ví dụ
これはベッドです。

Kore wa beddo desu.

Đây là giường.

ベッドを使います。

beddo o tsukaimasu.

Tôi sử dụng giường.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng