ブラウス

Từ vựng theo chữ
Phát âm

burausu

Nghĩa

áo sơ mi

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ブラウス

Nhấp để xem nghĩa

áo sơ mi

burausu

Câu ví dụ
これはブラウスです。

Kore wa burausu desu.

Đây là áo sơ mi.

ブラウスを使います。

burausu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng áo sơ mi.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng