ビール

Từ vựng theo chữ
Phát âm

biiru

Nghĩa

biiru

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ビール

Nhấp để xem nghĩa

biiru

biiru

Câu ví dụ
これはビールです。

Kore wa biiru desu.

Đây là biiru.

ビールを使います。

biiru o tsukaimasu.

Tôi sử dụng biiru.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng