バナナ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

banana

Nghĩa

chuối

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
バナナ

Nhấp để xem nghĩa

chuối

banana

Câu ví dụ
これはバナナです。

Kore wa banana desu.

Đây là chuối.

バナナを使います。

banana o tsukaimasu.

Tôi sử dụng chuối.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng