デパート

Từ vựng theo chữ
Phát âm

depaato

Nghĩa

trung tâm thương mại / bách hóa

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
デパート

Nhấp để xem nghĩa

trung tâm thương mại / bách hóa

depaato

Câu ví dụ
これはデパートです。

Kore wa depaato desu.

Đây là trung tâm thương mại / bách hóa.

デパートを使います。

depaato o tsukaimasu.

Tôi sử dụng trung tâm thương mại / bách hóa.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng