ダンス

Từ vựng theo chữ
Phát âm

dansu

Nghĩa

nhảy

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ダンス

Nhấp để xem nghĩa

nhảy

dansu

Câu ví dụ
これはダンスです。

Kore wa dansu desu.

Đây là nhảy.

ダンスを使います。

dansu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nhảy.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng