クイズ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kuizu

Nghĩa

câu đố

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
クイズ

Nhấp để xem nghĩa

câu đố

kuizu

Câu ví dụ
これはクイズです。

Kore wa kuizu desu.

Đây là câu đố.

クイズを使います。

kuizu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng câu đố.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng