デザイン

Từ vựng theo chữ
Phát âm

dezain

Nghĩa

thiết kế

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
デザイン

Nhấp để xem nghĩa

thiết kế

dezain

Câu ví dụ
これはデザインです。

Kore wa dezain desu.

Đây là thiết kế.

デザインを使います。

dezain o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thiết kế.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng