ゴールデンウィーク

Từ vựng theo chữ
Phát âm

gooruden-uiiku

Nghĩa

tuần lễ vàng

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ゴールデンウィーク

Nhấp để xem nghĩa

tuần lễ vàng

gooruden-uiiku

Câu ví dụ
これはゴールデンウィークです。

Kore wa gooruden-uiiku desu.

Đây là tuần lễ vàng.

ゴールデンウィークを使います。

gooruden-uiiku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng tuần lễ vàng.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng