ゲーム

Từ vựng theo chữ
Phát âm

geemu

Nghĩa

trò chơi điện tử

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ゲーム

Nhấp để xem nghĩa

trò chơi điện tử

geemu

Câu ví dụ
これはゲームです。

Kore wa geemu desu.

Đây là trò chơi điện tử.

ゲームを使います。

geemu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng trò chơi điện tử.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng