ギター

Từ vựng theo chữ
Phát âm

gitaa

Nghĩa

đàn ghita

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ギター

Nhấp để xem nghĩa

đàn ghita

gitaa

Câu ví dụ
これはギターです。

Kore wa gitaa desu.

Đây là đàn ghita.

ギターを使います。

gitaa o tsukaimasu.

Tôi sử dụng đàn ghita.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng