ガイド/ガイドさん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

gaido/gaido-san

Nghĩa

hướng dẫn viên

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ガイド/ガイドさん

Nhấp để xem nghĩa

hướng dẫn viên

gaido/gaido-san

Câu ví dụ
これはガイド/ガイドさんです。

Kore wa gaido/gaido-san desu.

Đây là hướng dẫn viên.

ガイド/ガイドさんを使います。

gaido/gaido-san o tsukaimasu.

Tôi sử dụng hướng dẫn viên.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng