ワイン

Từ vựng theo chữ
Phát âm

wain

Nghĩa

rượu vang

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ワイン

Nhấp để xem nghĩa

rượu vang

wain

Câu ví dụ
これはワインです。

Kore wa wain desu.

Đây là rượu vang.

ワインを使います。

wain o tsukaimasu.

Tôi sử dụng rượu vang.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng