ロシア

Từ vựng theo chữ
Phát âm

Roshia

Nghĩa

nước Nga

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ロシア

Nhấp để xem nghĩa

nước Nga

Roshia

Câu ví dụ
これはロシアです。

Kore wa Roshia desu.

Đây là nước Nga.

ロシアを使います。

Roshia o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nước Nga.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng