レシート

Từ vựng theo chữ
Phát âm

reshiito

Nghĩa

hóa đơn / biên lai

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
レシート

Nhấp để xem nghĩa

hóa đơn / biên lai

reshiito

Câu ví dụ
これはレシートです。

Kore wa reshiito desu.

Đây là hóa đơn / biên lai.

レシートを使います。

reshiito o tsukaimasu.

Tôi sử dụng hóa đơn / biên lai.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng