ビル

Từ vựng theo chữ
Phát âm

biru

Nghĩa

tòa nhà

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ビル

Nhấp để xem nghĩa

tòa nhà

biru

Câu ví dụ
これはビルです。

Kore wa biru desu.

Đây là tòa nhà.

ビルを使います。

biru o tsukaimasu.

Tôi sử dụng tòa nhà.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng