ラジオ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

rajio

Nghĩa

đài

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ラジオ

Nhấp để xem nghĩa

đài

rajio

Câu ví dụ
これはラジオです。

Kore wa rajio desu.

Đây là đài.

ラジオを使います。

rajio o tsukaimasu.

Tôi sử dụng đài.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng