ユニセフ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

yunisefu

Nghĩa

UNICEF

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ユニセフ

Nhấp để xem nghĩa

UNICEF

yunisefu

Câu ví dụ
これはユニセフです。

Kore wa yunisefu desu.

Đây là UNICEF.

ユニセフを使います。

yunisefu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng UNICEF.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng