ヤスリ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

yasuri

Nghĩa

Giũa

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ヤスリ

Nhấp để xem nghĩa

Giũa

yasuri

Câu ví dụ
これはヤスリです。

Kore wa yasuri desu.

Đây là Giũa.

ヤスリを使います。

yasuri o tsukaimasu.

Tôi sử dụng Giũa.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng