モデル

Từ vựng theo chữ
Phát âm

moderu

Nghĩa

kiểu / mẫu

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
モデル

Nhấp để xem nghĩa

kiểu / mẫu

moderu

Câu ví dụ
これはモデルです。

Kore wa moderu desu.

Đây là kiểu / mẫu.

モデルを使います。

moderu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng kiểu / mẫu.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng