メール

Từ vựng theo chữ
Phát âm

meeru

Nghĩa

thư điện tử

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
メール

Nhấp để xem nghĩa

thư điện tử

meeru

Câu ví dụ
これはメールです。

Kore wa meeru desu.

Đây là thư điện tử.

メールを使います。

meeru o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thư điện tử.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng