ムルタバ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

Murutaba

Nghĩa

món Murtabak (tên món ăn Ma-lai-xi-a)

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ムルタバ

Nhấp để xem nghĩa

món Murtabak (tên món ăn Ma-lai-xi-a)

Murutaba

Câu ví dụ
これはムルタバです。

Kore wa Murutaba desu.

Đây là món Murtabak (tên món ăn Ma-lai-xi-a).

ムルタバを使います。

Murutaba o tsukaimasu.

Tôi sử dụng món Murtabak (tên món ăn Ma-lai-xi-a).

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng