マイク

Từ vựng theo chữ
Phát âm

maiku

Nghĩa

mic / micro

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
マイク

Nhấp để xem nghĩa

mic / micro

maiku

Câu ví dụ
これはマイクです。

Kore wa maiku desu.

Đây là mic / micro.

マイクを使います。

maiku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng mic / micro.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng