ヘルメット

Từ vựng theo chữ
Phát âm

herumetto

Nghĩa

Mũ bảo hiểm

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ヘルメット

Nhấp để xem nghĩa

Mũ bảo hiểm

herumetto

Câu ví dụ
これはヘルメットです。

Kore wa herumetto desu.

Đây là Mũ bảo hiểm.

ヘルメットを使います。

herumetto o tsukaimasu.

Tôi sử dụng Mũ bảo hiểm.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng