ヒント

Từ vựng theo chữ
Phát âm

hinto

Nghĩa

gợi ý

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ヒント

Nhấp để xem nghĩa

gợi ý

hinto

Câu ví dụ
これはヒントです。

Kore wa hinto desu.

Đây là gợi ý.

ヒントを使います。

hinto o tsukaimasu.

Tôi sử dụng gợi ý.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng