ハンカチ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

hankachi

Nghĩa

khăn tay / khăn mùi xoa

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ハンカチ

Nhấp để xem nghĩa

khăn tay / khăn mùi xoa

hankachi

Câu ví dụ
これはハンカチです。

Kore wa hankachi desu.

Đây là khăn tay / khăn mùi xoa.

ハンカチを使います。

hankachi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng khăn tay / khăn mùi xoa.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng