Câu ví dụ
これはハンカチです。
Kore wa hankachi desu.
Đây là khăn tay / khăn mùi xoa.
ハンカチを使います。
hankachi o tsukaimasu.
Tôi sử dụng khăn tay / khăn mùi xoa.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng