ノート

Từ vựng theo chữ
Phát âm

nooto

Nghĩa

vở

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ノート

Nhấp để xem nghĩa

vở

nooto

Câu ví dụ
これはノートです。

Kore wa nooto desu.

Đây là vở.

ノートを使います。

nooto o tsukaimasu.

Tôi sử dụng vở.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng