ネクタイ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

nekutai

Nghĩa

cà vạt

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ネクタイ

Nhấp để xem nghĩa

cà vạt

nekutai

Câu ví dụ
これはネクタイです。

Kore wa nekutai desu.

Đây là cà vạt.

ネクタイを使います。

nekutai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cà vạt.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng