ヌードル

Từ vựng theo chữ
Phát âm

nuudoru

Nghĩa

Mỳ; mỳ sợi.

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ヌードル

Nhấp để xem nghĩa

Mỳ; mỳ sợi.

nuudoru

Câu ví dụ
これはヌードルです。

Kore wa nuudoru desu.

Đây là Mỳ; mỳ sợi..

ヌードルを使います。

nuudoru o tsukaimasu.

Tôi sử dụng Mỳ; mỳ sợi..

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng