ナイフ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

naifu

Nghĩa

dao

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ナイフ

Nhấp để xem nghĩa

dao

naifu

Câu ví dụ
これはナイフです。

Kore wa naifu desu.

Đây là dao.

ナイフを使います。

naifu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng dao.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng