トイレ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

toire

Nghĩa

nhà vệ sinh

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
トイレ

Nhấp để xem nghĩa

nhà vệ sinh

toire

Câu ví dụ
これはトイレです。

Kore wa toire desu.

Đây là nhà vệ sinh.

トイレを使います。

toire o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nhà vệ sinh.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng