テスト

Từ vựng theo chữ
Phát âm

tesuto

Nghĩa

bài kiểm tra

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
テスト

Nhấp để xem nghĩa

bài kiểm tra

tesuto

Câu ví dụ
これはテストです。

Kore wa tesuto desu.

Đây là bài kiểm tra.

テストを使います。

tesuto o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bài kiểm tra.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng