ツアー

Từ vựng theo chữ
Phát âm

tsuaa

Nghĩa

chuyến du lịch

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ツアー

Nhấp để xem nghĩa

chuyến du lịch

tsuaa

Câu ví dụ
これはツアーです。

Kore wa tsuaa desu.

Đây là chuyến du lịch.

ツアーを使います。

tsuaa o tsukaimasu.

Tôi sử dụng chuyến du lịch.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng