ソース

Từ vựng theo chữ
Phát âm

soosu

Nghĩa

nước sốt

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ソース

Nhấp để xem nghĩa

nước sốt

soosu

Câu ví dụ
これはソースです。

Kore wa soosu desu.

Đây là nước sốt.

ソースを使います。

soosu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nước sốt.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng