セーター

Từ vựng theo chữ
Phát âm

seetaa

Nghĩa

áo len

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
セーター

Nhấp để xem nghĩa

áo len

seetaa

Câu ví dụ
これはセーターです。

Kore wa seetaa desu.

Đây là áo len.

セーターを使います。

seetaa o tsukaimasu.

Tôi sử dụng áo len.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng